越南文翻译成中文?

栏目:古籍资讯发布:2023-08-20浏览:1收藏

越南文翻译成中文?,第1张

您好,百度翻译检测到越南语

Khi nao suc qua viet nam ok roi , xe may nam duoi cau thang buon nho asuc

当娜苏往南走的时候,好吧,男车在葡萄上往南走。

希望能帮到您,可以采纳一下,谢谢

con viec gi de lam khong

toi muon mua quan ao

toi di ve sinh

toi dau bung

toi dau dau

toi khat nuoc qua

toi muon di Viet Nam

toi muon di choi

bac den a vao nha di

xe khach

ban ho ten gi

troi mua roi

toi dang bi

toi ngai lam

khong sao toi lam cung mot ti la xong roi

toi bi danh

toi co luoi khong

ban buon vi minh sao

day toi nau com

giay xam di,sao giay muon the

thuong ban nhieu lam

ban di lam viec gi

di dau the

toi xin loi

toi khong thich an

toi di lam cung nua

toi them an chua

toi khong sao

孩子们有事做清孔

TOI想买衣服

我去生

我的肚子疼

我头疼

我是通过渴

我想去越南

我想去彩

进来书房BAC

客汽车

豪班10个GI

雨睫毛

我被

他林

好吧,我说完做同样的TI LA的投资回报率

我被打

TOI合作懒

板智能难过明星

在这里,我煮饭

XAM服务移动,μ介子星服务

商信你这么多

你去做些什么

在哪里

对不起

我不喜欢

我上班去了诺提供

我添加酸性

我没事

GIẢ TRƯỜNG MINH,

LÂM TRƯỜNG NHỊ HỢP DOANH, THỊ TRẤN ĐÔNG HƯNG, HUYỆN MỘC LAN, TP CÁP NHĨ TÂN, TỈNH HẮC LONG GIANG,TQ

我们那边的说法如下:

1黄花梨 : Gỗ Lê(一种木材)

2大叶紫檀 : Gỗ đàn hương vân to(小叶檀的纹理粗大)

3。小叶紫檀: Gỗ đàn hương vân nhỏ(小叶檀的纹理细密)

4。红酸枝 : Gỗ đỏ

5,黑酸枝 : Gỗ đen

6,家具 : Hàng nội thất

7,草花梨 : Gỗ đỏ草花梨是指《红木》

8,河内 : Hà Nội

9,上海 : Thượng Hải

10,杭州 : Hàng Châu

11,东兴 : Đông Hưng

12,友谊关 : Cửa khẩu Hữu Nghị

13,荣市 : Thành phố Vinh

14,老挝 : Nước Lào

15,胡志明市: Thành phố Hồ Chí Minh(别称:Sài Gón: 西贡)

16,机场 : Sân bay

17,汽车站 : Bến xe

18,火车站 : Ga tàu

19,机票 : Vé máy bay

20,宾馆 : Khách sạn, nhà nghỉ

21,的士 : Taxi

22,谢谢 : Cám ơn

23,电话 : Điện thoại

你们是搞越南那边的木材的阿?(那些都是我们越南那边的木材种类的)

哈哈,瞎翻着玩儿啦,估计不会有啥大的错误:

Em muon 1 ngay nao do anh mơi em sang trung quoc den thanh pho hâm châu cua anh em muon anh dan em di choi nhưng danh lam thăng canh ơ trung quoc em muon anh dua em den nhung ngôi chua cao ngôi chua cao nôi tieng cua trung quoc de em thap huong nua ok

。。。希望哪天你请我到中国你的老家去玩儿,带我参观中国的名胜古迹,参观中国的雄伟寺庙,我好上香呀,好吧。

co ket thuc tot dep hay khong hay cuoi cung chula 1 con so 0de roi anh em minh cu luu luyen mai em khong biet gi ve anh anh khong biet gi em lai con nho nhung giay phut ben nhau anh co cam thay sư găp gơ cua anh em minh la co duyên :sao

。。。有好结果吗?还是最后没有结果,我们总是互相留恋不成?我们以前谁也不认识谁,但是却几年在一起的每一分钟,你觉得我们相遇是命中注定的吗?

a ho xem ho se phien dich giup anh hieu ok

。。。看看他们能否帮助你翻译理解,好吧

Tuy anh khong hieu duoc het nhung dieu em noi nhung anh hay giu lai nhung tin nhan cua em de lam ky niem 1 ngay nao do anh gap duoc nguoi viet nam anh du

虽然你不懂我说的很多话,但你还是保留我的个人信息作为纪念吧,那天你碰到越南人。。。

Em muon anh vê nha em chơi 1 lan cho biet luc do em se dan anh di thăm quan nhưng nơi danh lam thăng canh rât dep anh hien khong

我希望哪天你能来我家玩儿一次,大家认识一下,我会带你参观很多名胜古迹,你明白吗?

Tai sao anh em minh cu thưc ngi ve nhau cu hanh dong nhu 1 nguoi vô thưc măc du khong biet ket qua co den duoc voi nhau hay khong

为啥我们总是想着对方?行动起来总像一个人呢?尽管不知道结果我们会不会在一起。

中文翻译越南字如下:

toi dang ngoi choi thoitoi nbo ban lam。

toi nho ban seo ty tyban dang lam gj vgy。

翻译成中文的意思是:你看起来不错。托伊是林班。你这个小女孩,快点,我们走。

有85至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。历史上,越南语曾经使用汉字与喃字进行标记。现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。

越南语与朝鲜语、日语和琉球语一样自古受到汉字文化的深远影响。在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇。

这些被引入越南语中的词汇,其发音(汉越音)类似于汉语中古音,但在越南语中使用时,语法承袭了高棉语。虽然与汉语一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与汉语相反置,更加近似泰语。

关于越南语的谱系分类,过去曾经存在许多争论。由于越南语与汉语和侗台语都有密切联系,有学者主张越南的主体民族京族所说的语言属汉藏语系壮侗语族。但经过近数十年的研究,已可以肯定越南语属南亚语系越芒语族越语支。

越南语语法:越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。

句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。

越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。跟其他东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。

1XX啊,我对你真的很抱歉,今天是我们最后一天在一起玩了,以后我都不能出去玩了,因为我家里人禁止我出去了,不是因为你是外国人,而是因为我的妈妈不喜欢我现在就谈恋爱,因为我还小。现在开始我将会用电话和你联络了,但是我们要小心其他的2个人。什么时候我有空了我会给你电话的,好吗?

2你是一个很好很善良的男人,你别再抽烟了哦

3我决定今年春节说服我的妈妈,我妈妈应该会同意的,因为我的妈妈担心我被骗,因为我容易相信人。

4你是世间最美好的人,因为你是我眼里的唯一

热门文章
    确认删除?
    回到顶部